Trang chủIAR-B • STO
add
IAR Systems Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
109,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
107,20 kr - 109,80 kr
Phạm vi một năm
105,80 kr - 187,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T SEK
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,90 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 31,10 Tr | 21,48% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | -73,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -68,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,60 Tr | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,10 Tr | -32,53% |
Tổng tài sản | 690,50 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 234,10 Tr | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,70 Tr | -27,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 Tr | -21,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 Tr | -15,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,30 Tr | -1.356,25% |
Dòng tiền tự do | 125,00 N | -99,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
219