Trang chủIAU • TSE
add
I-80 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
638,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,84 Tr | 287,47% |
Chi phí hoạt động | 16,93 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,55 | 80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,80 Tr | 41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,69 Tr | 179,62% |
Tổng tài sản | 782,88 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 319,34 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,34 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -1.039,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,70 Tr | 123,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,58 Tr | 242,80% |
Dòng tiền tự do | -18,55 Tr | -193,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109