Trang chủIAUX • NYSEAMERICAN
add
I-80 Gold Corp
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,35%)-0,0085
0,62 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:56:38 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | -23,86% |
Thu nhập ròng | -38,06 Tr | -806,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -330,71 | -940,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,01 Tr | -13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | -42,29% |
Tổng tài sản | 742,77 Tr | 0,59% |
Tổng nợ | 301,68 Tr | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,06 Tr | -806,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 Tr | -31,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | 35,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -105,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,04 Tr | -241,65% |
Dòng tiền tự do | -14,24 Tr | 53,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116