Trang chủIAUX • NYSEAMERICAN
add
I-80 Gold Corp
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)+0,0057
0,64 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:25:55 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,23 Tr | -10,10% |
Chi phí hoạt động | 16,24 Tr | -24,09% |
Thu nhập ròng | -17,73 Tr | 50,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,33 | 45,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,73 Tr | -5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 Tr | 16,74% |
Tổng tài sản | 655,63 Tr | 0,21% |
Tổng nợ | 314,96 Tr | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,73 Tr | 50,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,22 Tr | -87,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,00 N | 71,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,06 Tr | 156,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 88,61% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | 38,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109