Trang chủIB • CVE
add
IBC Advanced Alloys Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,22 N
Tỷ số P/E
108,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | -26,52% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -20,09% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -30,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,80 | -77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,00 N | 56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,00 N | 710,66% |
Tổng tài sản | 21,66 Tr | -25,53% |
Tổng nợ | 17,59 Tr | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -30,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,00 N | 94,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 478,00 N | 846,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,00 N | -252,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,00 N | -1.192,31% |
Dòng tiền tự do | 85,38 N | 116,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
58