Trang chủIBAC • NASDAQ
add
IB Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,16 Tr USD
Số lượng trung bình
14,84 N
Tỷ số P/E
57,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,44 N | 101,67% |
Thu nhập ròng | 907,07 N | 1.136,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,19 N | 406,64% |
Tổng tài sản | 120,83 Tr | 34.268,25% |
Tổng nợ | 119,90 Tr | 26.873,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 172,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 907,07 N | 1.136,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,24 N | -380,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,63 N | -28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,39 N | -31,24% |
Dòng tiền tự do | -21,05 N | -129,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính