Trang chủIBADF • OTCMKTS
add
Inaba Denki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,11 $
Phạm vi một năm
20,56 $ - 20,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,50 T | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 10,58 T | 11,15% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,03 T | 27,77% |
Tổng tài sản | 272,34 T | 7,02% |
Tổng nợ | 97,39 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.184