Trang chủIBADF • OTCMKTS
add
Inaba Denki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,11 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 25,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,73 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,03 T | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | 19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,78 T | 2,73% |
Tổng tài sản | 258,25 T | 6,45% |
Tổng nợ | 88,73 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | 19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.156