Trang chủIBATF • OTCMKTS
add
International Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 27,60% |
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | -1.622,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 291,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 Tr | 236,69% |
Tổng tài sản | 38,72 Tr | 13,79% |
Tổng nợ | 13,89 Tr | 424,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | -1.622,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | -108,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 N | 58,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -781,07% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -37,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7