Trang chủIBATF • OTCMKTS
add
International Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -25,27% |
Thu nhập ròng | 330,00 N | 109,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -74,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 Tr | 946,49% |
Tổng tài sản | 44,48 Tr | 28,24% |
Tổng nợ | 17,89 Tr | 155,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 N | 109,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -66,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | 87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,83 Tr | 291,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 1.009,43% |
Dòng tiền tự do | 49,88 N | 102,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7