Trang chủIBEX • NASDAQ
add
Ibex Ltd
24,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)-0,30
24,60 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:31:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 $
Mức chênh lệch một ngày
24,81 $ - 25,91 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 27,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,74 Tr USD
Số lượng trung bình
239,73 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,68 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 29,99 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 9,27 Tr | 52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 43,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 34,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,21 Tr | 36,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 Tr | -58,78% |
Tổng tài sản | 272,50 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 163,56 Tr | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,27 Tr | 52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 169,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | -49,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,90 Tr | -354,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,10 Tr | -223,51% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | 48,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33.000