Trang chủIBFN • IDX
add
Intan Baru Prana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,47 T IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,91 T | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -15,32% |
Thu nhập ròng | -28,58 T | -42,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 262,07 | 85,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -59,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 T | -29,27% |
Tổng tài sản | 391,17 T | -18,56% |
Tổng nợ | 1,10 NT | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -709,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,58 T | -42,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,52 T | -22,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,12 T | -243,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 T | -166,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
40