Trang chủIBFN • IDX
add
Intan Baru Prana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 T IDR
Số lượng trung bình
143,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,15 T | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 27,91% |
Thu nhập ròng | -23,42 T | -99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 744,43 | 120,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -65,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,29 T | -32,06% |
Tổng tài sản | 403,60 T | -14,58% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -732,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,42 T | -99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,65 T | -30,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 462,05 Tr | 103,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,27 T | -320,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 T | -40,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5