Trang chủIBI • TLV
add
IBI Investment House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.840,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
24.190,00 ILA - 24.950,00 ILA
Phạm vi một năm
9.740,00 ILA - 27.580,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T ILS
Số lượng trung bình
14,36 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,10 Tr | 49,56% |
Chi phí hoạt động | 256,41 Tr | 63,13% |
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -47,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,92 Tr | 26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,02 Tr | 24,86% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 51,86% |
Tổng nợ | 840,32 Tr | 71,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | -21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 Tr | -49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,70 Tr | -63,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,64 Tr | 206,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,06 Tr | 130,41% |
Dòng tiền tự do | 138,87 Tr | 130,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
937