Trang chủIBIO • NASDAQ
add
Ibio Inc
0,71 $
Trước giờ mở cửa:(1,41%)-0,0100
0,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 08:08:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 Tr USD
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 34,56% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 49,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | -38,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 19,10 Tr | -61,91% |
Tổng nợ | 7,72 Tr | -69,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16