Trang chủIBIU • TLV
add
IBI Managing & Underwriting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
667,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
673,90 ILA - 673,90 ILA
Phạm vi một năm
560,00 ILA - 709,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
209,62 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,20 | 16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,76 Tr | -50,94% |
Tổng tài sản | 202,21 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 12,03 Tr | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 104,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,00 N | 123,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | 29,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 127,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
14