Trang chủIBJLF • OTCMKTS
add
Mizuho Leasing Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
294,26 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,50 T | -29,64% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 10,21 T | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 T | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,55 T | 43,73% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | 19,70% |
Tổng nợ | 3,41 NT | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 T | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
2.176