Trang chủIBKR • NASDAQ
add
Tập đoàn Interactive Brokers
148,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
148,57 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
147,85 $
Mức chênh lệch một ngày
147,74 $ - 149,35 $
Phạm vi một năm
72,60 $ - 149,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 T USD
Số lượng trung bình
879,94 N
Tỷ số P/E
23,54
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | -8,16% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 20,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,80 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 136,65 T | 13,31% |
Tổng nợ | 121,46 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | 43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -23,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 6,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 Tr | -32,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | -32,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.951