Trang chủIBO • CVE
add
Universal Ibogaine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,60 N | -36,96% |
Chi phí hoạt động | 266,31 N | -26,36% |
Thu nhập ròng | -304,42 N | -37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,92 | -117,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,72 N | -58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,06 N | -24,83% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -32,53% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,42 N | -37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,57 N | -196,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,80 N | 36,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,23 N | -10,89% |
Dòng tiền tự do | 333,54 N | 10.167,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web