Trang chủIBOGF • OTCMKTS
add
Universal Ibogaine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,67 N | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 521,58 N | 7,08% |
Thu nhập ròng | -862,39 N | -77,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,69 | -41,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,55 N | -1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,11 N | 33,16% |
Tổng tài sản | 5,32 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -862,39 N | -77,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,22 N | -191,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,31 N | 54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,05 N | 66,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,52 N | -34,48% |
Dòng tiền tự do | -316,95 N | -923,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web