Trang chủIBOS • IDX
add
Indo Boga Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 44,00 Rp
Phạm vi một năm
40,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
351,85 T IDR
Số lượng trung bình
15,13 Tr
Tỷ số P/E
35,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | -12,64% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -26,21% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 30,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | -7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -29,73% |
Tổng tài sản | 379,49 T | 1,89% |
Tổng nợ | 40,35 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 128,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | 46,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,28 Tr | -38,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,43 Tr | 91,71% |
Dòng tiền tự do | 3,37 T | 832,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
124