Trang chủIBOS • IDX
add
Indo Boga Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
26,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
250,04 T IDR
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
93,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -76,69% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -22,06% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -188,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -477,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -50,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 173,13% |
Tổng tài sản | 370,71 T | -1,34% |
Tổng nợ | 28,84 T | -29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -188,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | 49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 T | -41,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 197,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 180,51% |
Dòng tiền tự do | 3,02 T | -62,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
124