Trang chủIBP • NYSE
add
Installed Building Products Inc
184,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
184,09 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 17:25:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
191,77 $
Mức chênh lệch một ngày
182,88 $ - 192,95 $
Phạm vi một năm
150,83 $ - 281,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T USD
Số lượng trung bình
427,45 N
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,80 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 153,40 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | -18,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,70 Tr | -14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,70 Tr | -25,31% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -0,19% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | -18,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,10 Tr | 8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,10 Tr | -23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,90 Tr | -88,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,90 Tr | -315,67% |
Dòng tiền tự do | 76,45 Tr | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.800