Trang chủIBRACO • KLSE
add
Ibraco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,93 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
491,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,85 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,50 Tr | 124,35% |
Chi phí hoạt động | 17,80 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 122,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 Tr | 142,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,91 Tr | -2,33% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 33,68% |
Tổng nợ | 750,80 Tr | 62,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,97 Tr | 122,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,17 Tr | -314,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,12 N | 98,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,59 Tr | 4.968,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 Tr | 248,02% |
Dòng tiền tự do | -35,88 Tr | -1.988,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
190