Trang chủIBRACO • KLSE
add
Ibraco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
649,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
220,25 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,05 Tr | 129,66% |
Chi phí hoạt động | 11,75 Tr | -30,60% |
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | 155,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,03 Tr | 98,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,37 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 29,57% |
Tổng nợ | 748,75 Tr | 51,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | 155,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,86 Tr | -302,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,16 Tr | 99,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,00 N | -114,13% |
Dòng tiền tự do | -44,09 Tr | -62,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
581