Trang chủIBS • ELI
add
Ibersol SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 €
Mức chênh lệch một ngày
7,30 € - 7,42 €
Phạm vi một năm
6,40 € - 7,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
303,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,13 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 14,65 Tr | 51,26% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 Tr | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,02 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 681,49 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 345,31 Tr | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,56 Tr | -2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 51,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,85 Tr | 44,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | 70,29% |
Dòng tiền tự do | 18,76 Tr | 444,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.623