Trang chủIBST • IDX
add
Inti Bangun Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.025,00 Rp
Phạm vi một năm
4.400,00 Rp - 6.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 NT IDR
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,21 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 55,31 T | -73,38% |
Thu nhập ròng | 64,89 T | 106,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,02 | 107,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,48 T | 187,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,56 T | -94,25% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | -34,81% |
Tổng nợ | 2,13 NT | -41,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,89 T | 106,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,63 T | 45,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,94 T | 24,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,27 T | 22,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 T | 118,38% |
Dòng tiền tự do | 147,10 T | -56,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4