Trang chủIBST • LON
add
Ibstock plc
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
182,40 GBX - 186,20 GBX
Phạm vi một năm
130,80 GBX - 212,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
731,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
921,51 N
Tỷ số P/E
101,92
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,09 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 18,35 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -61,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -52,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | -38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -72,63% |
Tổng tài sản | 760,20 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 365,79 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -61,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | -63,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,10 Tr | 28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 475,00 N | 107,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,64 Tr | 42,77% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | -53,96% |
Giới thiệu
Ibstock plc is a manufacturer of clay bricks and concrete products with operations in the UK. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.943