Trang chủIBT-B • STO
add
Infant Bacterial Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
52,50 kr - 54,40 kr
Phạm vi một năm
21,70 kr - 135,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
692,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 37,44 Tr | -17,98% |
Thu nhập ròng | -33,76 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,39 Tr | -32,11% |
Tổng tài sản | 239,57 Tr | -31,81% |
Tổng nợ | 69,30 Tr | 50,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,76 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,14 Tr | 71,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 92,64% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 129,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8