Trang chủIBWC • OTCMKTS
add
IBW Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 $
Phạm vi một năm
33,43 $ - 45,00 $
Số lượng trung bình
187,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,29 Tr | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 28,60 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,68 Tr | 23,77% |
Tổng tài sản | 781,45 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 651,89 Tr | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 Tr | -34,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,45 Tr | 12,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,43 Tr | 1.400,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,89 Tr | 160,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web