Trang chủIBX • ASX
add
Imagion Biosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
351,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,04 N | -75,94% |
Chi phí hoạt động | 393,43 N | -86,34% |
Thu nhập ròng | -270,06 N | 88,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,44 | 53,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,40 N | 105,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 1.076,00% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | -38,87% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,06 N | 88,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,84 N | 51,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 1.110,29% |
Dòng tiền tự do | -103,61 N | 91,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web