Trang chủICC • BIT
add
International Care Company SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 1,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
625,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 3,47% |
Thu nhập ròng | -212,93 N | -49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,99 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,39 N | -293,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,08 N | -59,97% |
Tổng tài sản | 6,93 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,93 N | -49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,04 N | -45,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,33 N | 108,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,72 N | -96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,99 N | -1.106,89% |
Dòng tiền tự do | -41,52 N | 59,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
53