Trang chủICCC • NASDAQ
add
ImmuCell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,79 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,44 Tr USD
Số lượng trung bình
16,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 Tr | 11,40% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | -701,69 N | 25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,67 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,23 N | 120,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | 91,44% |
Tổng tài sản | 44,45 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 18,04 Tr | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,69 N | 25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,33 N | -25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,41 N | 83,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 364,23% |
Dòng tiền tự do | -441,59 N | 60,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77