Trang chủICCC • NASDAQ
add
ImmuCell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 $
Mức chênh lệch một ngày
6,32 $ - 7,14 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 Tr USD
Số lượng trung bình
41,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -13,83% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 430,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,94 | 397,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 388,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 378,93% |
Tổng tài sản | 45,62 Tr | 5,97% |
Tổng nợ | 16,63 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 430,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | 276,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,05 N | -367,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,65 N | -10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 841,14 N | 4.672,90% |
Dòng tiền tự do | 478,79 N | -9,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71