Trang chủICCM • NASDAQ
add
Icecure Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,18 Tr USD
Số lượng trung bình
257,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,00 N | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -494,90 | -1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,57 Tr | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | -44,92% |
Tổng tài sản | 11,10 Tr | -30,83% |
Tổng nợ | 5,10 Tr | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | -41,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -101,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | -9,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -451,96% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | -74,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2006
Trang web
Nhân viên
65