Trang chủICE • ASX
add
icetana Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,83 N | 40,62% |
Chi phí hoạt động | 338,31 N | -17,12% |
Thu nhập ròng | -425,28 N | -38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,51 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,88 N | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 48,66% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | 12,02% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -239,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,28 N | -38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,01 N | -11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 N | 69,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,00 | -101,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,14 N | -5,03% |
Dòng tiền tự do | -495,56 N | -23,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web