Trang chủICE • NYSE
add
Intercontinental Exchange
166,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
166,71 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 17:30:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
168,57 $
Mức chênh lệch một ngày
166,68 $ - 169,78 $
Phạm vi một năm
124,34 $ - 169,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,72 T USD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
34,87
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 87,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | 77,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,00 Tr | -6,12% |
Tổng tài sản | 139,43 T | 2,46% |
Tổng nợ | 111,71 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 87,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 55,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,00 Tr | -251,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | 271,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | 7.568,89% |
Dòng tiền tự do | 977,62 Tr | 14,03% |
Giới thiệu
Intercontinental Exchange, Inc. is an American multinational financial services company formed in 2000 that operates global financial exchanges and clearing houses and provides mortgage technology, data and listing services. Listed on the Fortune 500, S&P 500, and Russell 1000, the company owns exchanges for financial and commodity markets, and operates 12 regulated exchanges and marketplaces. This includes ICE futures exchanges in the United States, Canada, and Europe; the Liffe futures exchanges in Europe; the New York Stock Exchange; equity options exchanges; and OTC energy, credit, and equity markets.
ICE also owns and operates six central clearing houses: ICE Clear U.S., ICE Clear Europe, ICE Clear Singapore, ICE Clear Credit, ICE Clear Netherlands, and ICE NGX. ICE has offices in Atlanta; New York; London; Chicago; Bedford; Houston; Winnipeg; Amsterdam; Calgary; Washington, D.C.; San Francisco; Pleasanton; Tel Aviv; Rome; Hyderabad; Singapore; and Melbourne. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.920