Trang chủICE • TSE
add
Canlan Ice Sports Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,80 Tr | 8,14% |
Tổng tài sản | 128,80 Tr | 5,39% |
Tổng nợ | 76,21 Tr | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,00 N | -133,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,00 N | -29,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,00 N | 46,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | -161,51% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -507,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000