Trang chủICEMAKE • NSE
add
Ice Make Refrigeration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
778,20 ₹ - 797,20 ₹
Phạm vi một năm
434,05 ₹ - 983,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T INR
Số lượng trung bình
79,90 N
Tỷ số P/E
49,23
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 238,75 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,27 Tr | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,92 Tr | 84,93% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 53,76% |
Tổng nợ | 1,75 T | 80,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328