Trang chủICENTS • KLSE
add
iCents Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 50,20 Tr | — |
Tổng nợ | 29,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
69