Trang chủICG • ASX
add
Inca Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,78 N | 93,37% |
Thu nhập ròng | -540,69 N | -137,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,69 N | -111,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,71 N | -9,45% |
Tổng tài sản | 10,68 Tr | -26,19% |
Tổng nợ | 283,20 N | -44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,69 N | -137,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,25 N | 3,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,10 N | -3,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,71 N | -12,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,11 N | -310,56% |
Dòng tiền tự do | -344,75 N | 52,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5