Trang chủICG • NASDAQ
add
Intchains Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,52 Tr USD
Số lượng trung bình
30,76 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,18 Tr | 109,22% |
Chi phí hoạt động | 56,02 Tr | 145,82% |
Thu nhập ròng | 12,78 Tr | 58,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | -24,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,64 Tr | -6.894,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -226,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,58 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 11,26% |
Tổng nợ | 76,44 Tr | 164,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,78 Tr | 58,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
133