Trang chủICHBF • OTCMKTS
add
Industrias CH SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,72 T MXN
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 705,81 Tr | 29,92% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 72,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,79 | 95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,86 T | 17,93% |
Tổng tài sản | 83,87 T | 8,23% |
Tổng nợ | 14,51 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 72,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,76 Tr | -85,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,24 Tr | -90,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,49 Tr | 43,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,01 Tr | -92,30% |
Dòng tiền tự do | -849,22 Tr | -139,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
5.520