Trang chủICHR • NASDAQ
add
Ichor Holdings Ltd
27,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,69 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 $
Mức chênh lệch một ngày
27,42 $ - 28,63 $
Phạm vi một năm
25,95 $ - 46,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
934,08 Tr USD
Số lượng trung bình
242,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,14 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 73,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | 75,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 41,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,45 Tr | 53,35% |
Tổng tài sản | 975,90 Tr | -1,86% |
Tổng nợ | 278,63 Tr | -33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 73,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | 102,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -145,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | 99,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 124,18% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -61,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.690