Trang chủICHR • NASDAQ
add
Ichor Holdings Ltd
21,09 $
Trước giờ mở cửa:(3,65%)-0,77
20,32 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 04:16:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,33 $
Mức chênh lệch một ngày
20,58 $ - 21,43 $
Phạm vi một năm
15,84 $ - 42,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
719,44 Tr USD
Số lượng trung bình
380,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,29 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 29,53 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 66,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | 71,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | 312,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 Tr | 35,91% |
Tổng tài sản | 995,56 Tr | 6,08% |
Tổng nợ | 297,23 Tr | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 66,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -106,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | -94,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,00 N | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 Tr | -293,39% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | -90,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.820