Trang chủICI • ASX
add
iCandy Interactive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,51 N
Tỷ số P/E
55,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | -13,62% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -44,91% |
Thu nhập ròng | 227,34 N | 105,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 105,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 165,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | -40,38% |
Tổng tài sản | 75,16 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 8,20 Tr | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,34 N | 105,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,95 N | 198,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,44 N | 29,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,63 N | -385,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,65 N | 85,20% |
Dòng tiền tự do | 566,83 N | 168,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2015
Trang web