Trang chủICIL • NSE
add
Indo Count Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,45 ₹ - 294,20 ₹
Phạm vi một năm
213,55 ₹ - 450,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,52 T INR
Số lượng trung bình
481,91 N
Tỷ số P/E
23,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 112,02 Tr | -87,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -86,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,49 Tr | -53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 10,44% |
Tổng tài sản | 42,60 T | 19,36% |
Tổng nợ | 19,82 T | 33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,02 Tr | -87,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.626