Trang chủICIL • NSE
add
Indo Count Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,55 ₹ - 309,45 ₹
Phạm vi một năm
213,55 ₹ - 450,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,54 T INR
Số lượng trung bình
565,76 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,52 T | 61,41% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 29,93% |
Thu nhập ròng | 754,66 Tr | 29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -19,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 30,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 112,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,66 Tr | 29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.626