Trang chủICIL • NSE
add
Indo Count Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
322,50 ₹ - 333,60 ₹
Phạm vi một năm
255,45 ₹ - 450,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
66,87 T INR
Số lượng trung bình
283,44 N
Tỷ số P/E
21,19
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 22,21% |
Thu nhập ròng | 815,38 Tr | -28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,19 | -27,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 112,15% |
Tổng tài sản | 43,75 T | 35,34% |
Tổng nợ | 21,77 T | 68,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 815,38 Tr | -28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.626