Trang chủICL • ASX
add
Iceni Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
357,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,54 N | — |
Chi phí hoạt động | 265,65 N | -7,90% |
Thu nhập ròng | 127,38 N | 139,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,14 N | 2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 196,35% |
Tổng tài sản | 28,32 Tr | 13,46% |
Tổng nợ | 858,45 N | -35,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,38 N | 139,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,74 N | 86,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,92 N | 149,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 629,68 N | 619,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 177,37% |
Dòng tiền tự do | -736,38 N | 31,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web