Trang chủICL • ASX
add
Iceni Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
277,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,22 N | -20,61% |
Chi phí hoạt động | 883,92 N | 213,77% |
Thu nhập ròng | -846,69 N | -249,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | -340,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,21 N | -93,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | 191,29% |
Tổng tài sản | 29,77 Tr | 11,79% |
Tổng nợ | 493,10 N | -56,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,69 N | -249,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,67 N | -123,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,18 N | -19,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 41,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,04 N | 21,94% |
Dòng tiền tự do | -787,28 N | 3,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web