Trang chủICLTF • OTCMKTS
add
GreenFirst Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,47 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,81 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | -11,19 Tr | -915,97% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 232,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 219,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,51 Tr | 57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 N | -83,37% |
Tổng tài sản | 307,30 Tr | 8,12% |
Tổng nợ | 141,44 Tr | 68,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 232,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -736,00 N | -112,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | 45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 Tr | 234,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | 179,08% |
Dòng tiền tự do | 11,11 Tr | -4,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100