Trang chủICM • CVE
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
545,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,29 N | 68,61% |
Thu nhập ròng | -486,59 N | -30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,35 N | -72,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,74 N | -71,50% |
Tổng tài sản | 1,99 Tr | -19,03% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,59 N | -30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,06 N | -25,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,13 N | -9,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,93 N | -958,15% |
Dòng tiền tự do | 22,18 N | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web