Trang chủICMFF • OTCMKTS
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -220,34 N | -201,79% |
Thu nhập ròng | 277,45 N | 123,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,89 N | 206,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,37 N | -47,98% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | -16,48% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,45 N | 123,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,90 N | -123,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 308,42 N | 170,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,53 N | 141,94% |
Dòng tiền tự do | -676,93 N | -1.447,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web