Trang chủICNOF • OTCMKTS
add
Icon Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,13 N | -85,67% |
Thu nhập ròng | -255,97 N | 56,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,91 N | 76,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,75 N | -69,70% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -39,02% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,97 N | 56,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,94 N | 68,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,35 N | -92,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,60 N | -220,03% |
Dòng tiền tự do | -161,14 N | -12.382,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15