Trang chủICNP • OTCMKTS
add
iCoreConnect Inc Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 66,36% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | 49,09% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | -302,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,84 | -141,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,19 N | 259,63% |
Tổng tài sản | 17,43 Tr | 172,04% |
Tổng nợ | 17,02 Tr | 60,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 125,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | -302,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,46 N | 97,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,40 N | 58,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,02 N | -25,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,16 N | 114,86% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | 464,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
69