Trang chủICON • CVE
add
International Iconic Gold Exploratn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,61 N | -35,88% |
Thu nhập ròng | -198,79 N | 37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 N | -65,21% |
Tổng tài sản | 12,42 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,79 N | 37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 N | 87,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 N | -130,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,68 N | 25.773,08% |
Dòng tiền tự do | -111,84 N | -111,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web