Trang chủICON • LON
add
Iconic Labs PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,15 GBX - 4,00 GBX
Phạm vi một năm
1,67 GBX - 8,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
468,30 N GBP
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,69 N | -26,63% |
Thu nhập ròng | -146,84 N | -208,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,29 N | 4.352,39% |
Tổng tài sản | 85,15 N | 500,70% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 36,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -383,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,84 N | -208,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,26 N | 47,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,25 N | -57,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,01 N | -62,86% |
Dòng tiền tự do | -91,78 N | 37,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4