Trang chủICON • NASDAQ
add
Icon Energy Corp
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(2,23%)+0,040
1,83 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:30:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 154,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr USD
Số lượng trung bình
165,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
15,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 40,64% |
Chi phí hoạt động | 964,00 N | 334,23% |
Thu nhập ròng | -772,00 N | -291,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,70 | -236,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -60,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 N | -67,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,00 N | -64,99% |
Tổng tài sản | 28,80 Tr | 123,53% |
Tổng nợ | 17,05 Tr | 359,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,00 N | -291,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,00 N | -71,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 13,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,00 N | -2.436,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,00 N | -140,76% |
Dòng tiền tự do | 500,50 N | -87,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web