Trang chủICP1V • HEL
add
Incap Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 €
Mức chênh lệch một ngày
10,44 € - 10,67 €
Phạm vi một năm
5,80 € - 13,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
309,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,96 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,64 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 12,53 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -18,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,79 Tr | 152,90% |
Tổng tài sản | 194,55 Tr | 21,26% |
Tổng nợ | 75,38 Tr | 27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | -11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 Tr | -72,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | -103,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -965,00 N | 82,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,00 N | -96,87% |
Dòng tiền tự do | -765,25 N | -105,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.026