Trang chủICP1V • HEL
add
Incap Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 €
Mức chênh lệch một ngày
9,76 € - 10,17 €
Phạm vi một năm
6,26 € - 13,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
296,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,07 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,76 Tr | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 2,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | 23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,17 Tr | 39,66% |
Tổng tài sản | 196,46 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 75,64 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | -48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,00 N | 95,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,00 N | -105,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | -83,54% |
Dòng tiền tự do | 4,15 Tr | 215,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.026