Trang chủICP1V • HEL
add
Incap Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 €
Mức chênh lệch một ngày
9,81 € - 10,06 €
Phạm vi một năm
9,35 € - 12,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
293,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 12,29 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | 873,00 N | -82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -82,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -81,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,39 Tr | -8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,43 Tr | 61,94% |
Tổng tài sản | 199,26 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 70,81 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,00 N | -82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | 40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,00 N | 88,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 826,59% |
Dòng tiền tự do | 9,76 Tr | 1.374,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
985