Trang chủICP1V • HEL
add
Incap Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 €
Mức chênh lệch một ngày
11,00 € - 11,24 €
Phạm vi một năm
9,35 € - 13,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
319,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
58,35 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,21 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -23,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,36 Tr | 55,52% |
Tổng tài sản | 208,53 Tr | 11,07% |
Tổng nợ | 74,76 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -161,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -272,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,00 N | 0,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 Tr | -249,31% |
Dòng tiền tự do | -9,39 Tr | -99,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900