Trang chủICQ • FRA
add
Invisio AB
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 €
Mức chênh lệch một ngày
34,25 € - 34,25 €
Phạm vi một năm
18,94 € - 40,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,16 T SEK
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,10 Tr | 71,85% |
Chi phí hoạt động | 178,90 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | 157,70 Tr | 209,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 80,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,43 | 206,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,50 Tr | 173,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,40 Tr | 7,78% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 35,23% |
Tổng nợ | 395,00 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,70 Tr | 209,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,90 Tr | -37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,10 Tr | -434,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | -101,46% |
Dòng tiền tự do | -55,06 Tr | -224,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
273